Nghiên cứu xây dựng và thử nghiệm hệ thống đề nghị giải quyết thủ tục hành chính của sinh viên tại Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp trên nền tảng wordpress và SQL Server / (Record no. 4256)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01317nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22700 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | V97A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Vân Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng và thử nghiệm hệ thống đề nghị giải quyết thủ tục hành chính của sinh viên tại Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp trên nền tảng wordpress và SQL Server / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Vân Anh; Nguyễn Văn Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về cơ sở lý thuyết: giới thiệu và các tính năng của WORDRESS, phần mềm giải quyết thủ tục hành chính cho sinh viên...Giải pháp xây dựng hệ thống đề nghị giải quyết thủ tục hành chính của sinh viên. Đưa ra mô hình chức năng nghiệp vụ của website đề nghị giải quyết thủ tục hành chính trực tuyến cho sinh viên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu xây dựng và thử nghiệm hệ thống |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hòa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 V97A | 000020825 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |