Sử dụng công cụ Visual Studio quản lý tiền điện của công ty điện lực Thái Bình / (Record no. 4251)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01604nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22695 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Hiệu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sử dụng công cụ Visual Studio quản lý tiền điện của công ty điện lực Thái Bình / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Hiệu; Phùng Thị Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 60 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phần mềm "Hệ thống quản lý tiền điện" được xây dựng nhằm hỗ trợ cho người quản lý và các hộ tiêu thụ có thể nhanh chóng dễ dàng hơn trong việc cập nhật tình hình sử dụng điện và thanh toán tiền điện của mình, tránh việc phải tính toán thủ công mất nhiều thời gian cũng như khó khăn trong việc lưu trữ thông tin. Phân tích, yêu cầu người dùng, yêu cầu hệ thống và các yêu cầu về phân tích chức năng, luồng dữ liệu,.. và chỉ rõ các mối quan hệ giữa các thực thể trong hệ thống. Tất cả công việc trên là nhằm làm sao thiết kế được phần mềm có hiệu quả cao. Phần mềm được thiết kế đã đưa ra các form đó là giao diện tương tác trực tiếp với người dùng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Thị Thu Hiền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 004 N4994H | 000022146 | 12/03/2024 | 25/10/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |