Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng mô hình hệ thống ATS điều khiển bằng Logo / (Record no. 4249)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22693 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Công Tuyển |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng mô hình hệ thống ATS điều khiển bằng Logo / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Công Tuyển; Vũ Duy Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu thiết kế và xây dựng mô hình hệ thống ATS điều khiển là một đề tài phù hợp và thiết thực, sát với mục tiêu học tập, trình bày lợi ích, chức năng và các nguyên lý hoạt động của tủ điện ATS mang lại cho chúng em nhiều kiến thức, hành trang sau khi tốt nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế và xây dựng mô hình hệ thống ATS |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 P491T | 000020861 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |