Nghiên cứu, thiết kế, xây dựng mô hình bơm tự động sử dụng PLC LOGO 230 RCE / (Record no. 4248)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01172nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22692 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế, xây dựng mô hình bơm tự động sử dụng PLC LOGO 230 RCE / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Tuấn; Trần Quốc Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình bơm nước tự động phục vụ cho việc tưới cây tự động nhằm giảm được sức lao động của người nông dân, đảm bảo kịp thời nhanh chóng nhằm giảm thiểu tối đa tổn thất cho người nông dân trên cơ sở lý thuyết về khí cụ điện, điều khiển logic khả trình PL, trang bị điện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng mô hình bơm tự độn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Đạt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994T | 000020859 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |