Xây dựng mô hình thực nghiệm điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều không đồng bộ ba pha theo phương pháp điều khiển U/ : (Record no. 4242)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01369nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22686 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | C4701T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Văn Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng mô hình thực nghiệm điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều không đồng bộ ba pha theo phương pháp điều khiển U/ : |
Remainder of title | F sử dụng vi điều khiển DSPIC 30F4011 / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Văn Thu; Nguyễn Đức Điển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 105 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung khóa luận tìm hiểu ứng dụng bộ nghịch lưu ba pha nguồn áp trong thực tế, các phương pháp điều khiển cho bộ biến đổi nghịch lưu nguồn áp. Tìm hiểu chi tiết phương pháp điều chế vector không gian.Tìm hiểu vi điều khiển dsPIC 30F4011, xây dựng KIT dsPIC 30F4011. Xây dựng mô hình mạch lực và mạch cách ly khuếch đại xung, Xây dựng mô hình thực nghiệm. Mô phỏng phương pháp điều chế vector không gian trên Matlab-Simulink |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Điển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 537 C4701T | 000022169 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |