Nghiên cứu bộ biến đổi công suất cho hệ thống pin năng lượng mặt trời / (Record no. 4236)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01043nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22679 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu bộ biến đổi công suất cho hệ thống pin năng lượng mặt trời / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hồng Phong; Trần Đức Chuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 54 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đồ án giới thiệu những vấn đề chung nhất về Matlab simulink và phần mềm mô phỏng Psim, nguyên tắc thiết kế và nguyên lý hoạt động bộ biến đổi, thiết kế mạch điều khiển và mạch lực, mô phỏng bộ nghịch lưu DC-AC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu bộ biến đổi công xuất |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Chuyển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994P | 000020860 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |