Hệ thống phân loại cà chua theo màu sắc sử dụng PLC S7-1200 / (Record no. 4233)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01070nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22676 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Sinh Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống phân loại cà chua theo màu sắc sử dụng PLC S7-1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Sinh Đạt; Vũ Duy Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | - Đồ án đã tìm hiểu và biết được phương pháp sử dụng và lập trình PLC S7-1200, WinCC, tìm hiểu được cấu tạo và nguyên lý hoạt động của xilanh, van điện từ, nút nhấn, công tắc hành trình..., xây dựng được chương trình mô phỏng trên WinCC và PLC S7-1200., Lập trình C để mô phỏng trên WinCC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống phân loại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994D | 000020870 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |