Kỹ năng thương lượng : (Record no. 423)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01221nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14069
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221859.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.405
Item number K98N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Nga
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business Review
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng thương lượng :
Remainder of title Cẩm nang kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu - dịch; Nguyễn Văn Quì - h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những lời khuyên thiết thực và kinh nghiệm hữu ích giúp bạn phát triển kĩ năng thương lượng như phân bổ và hợp nhất các hình thức thương lượng, những sai lầm nên tránh, những bước thực hiện để cuộc thương lượng thành công, cách quản lí và giành vị thế ưu tiên cùng những chiến thuật thương lượng hiệu quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đàm phán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương lượng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00 2 658.405 K98N 000000610 11/07/2024 18/01/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00 1 658.405 K98N 000000611 11/07/2024 21/02/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 70000.00 1 658.405 K98N 000001418 07/08/2024 29/09/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập