Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển giám sát SCADA cho trạm phân phối sản phẩm sử dụng PLC S7 - 1200 / (Record no. 4228)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01430nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22668 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Trinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển giám sát SCADA cho trạm phân phối sản phẩm sử dụng PLC S7 - 1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đức Trinh; Lê Thị Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 66 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự kết hợp giữa thiết kế thu gọn, cấu hình linh hoạt và tập lệnh mạnh mẽ đã khiến cho S7- 1200 trở thành một giải pháp hoàn hảo dành cho việc điều khiển nhiều ứng dụng đa dạng khác nhau. Đề tài giúp người dùng tin nắm bắt cấu tạo và nguyên lý hoạt động của PLC S7-1200. Nắm bắt các tập lệnh cơ bản của PLC S7-1200. Hiểu phương pháp đấu nối các cổng vào ra của PLC và các thiết bị điện, khí nén cơ bản trong quá trình thực hiện mô hình. Làm chủ bộ phần mềm Tia Portal V15.1 của Siemens trong cài đặt và sử dụng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hoàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 537 V97T | 000022152 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |