Ứng dụng PLC để điều khiển hệ thống phân loại rác thải công nghiệp / (Record no. 4227)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01656nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22667 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Thiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng PLC để điều khiển hệ thống phân loại rác thải công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Thiêm; Hoàng Đình Cơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Việc ứng dụng PLC vào điều khiển hệ thống của một nhà máy hay xí nghiệp là rất cần thiết và quan trọng.Về bản chất, PLC là hệ vi xử lý được thiết kế tương tự máy tính số, với ngôn ngữ lập trình riêng gần gũi với người xử dụng, được ứng dụng trong các bài toán điều khiển logic. Trong đề tài này, PLC được ứng dụng để phân loại rác thải trong nhà máy sản xuất ghế nhựa có chân ghế làm từ chất liệu sắt. Trong quá trình sản xuất, sẽ thải ra cả rác thải sắt và rác thải nhựa. Do đó cần phân loại hai loại rác thải này để có thể xử lý và tái chế dễ dàng hơn. Bộ điều khiển logic khả trình (PLC) S7-1200 trở thành một giải pháp hoàn hảo dành cho việc điều khiển nhiều ứng dụng đa dạng khác nhau. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đình Cơ |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 537 T685T | 000022150 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |