Thiết kế hệ thống bơm nước, tưới tiêu thông minh sử dụng năng lượng điện mặt trời / (Record no. 4226)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01641nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22666 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | D6496S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Ngọc Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống bơm nước, tưới tiêu thông minh sử dụng năng lượng điện mặt trời / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Ngọc Sơn; Vũ Thị Tố Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 57 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sử dụng năng lượng mặt trời cho hệ thống tưới nước với giá thành rẻ là nội dung của khóa luận này. Hệ thống sử dụng máy bơm áp lực SUMO TH-2203, được sản xuất trên công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, có chất lượng tốt, hiệu suất ổn định, đầu tưới nhỏ giọt 8 tia. Pin năng lượng mặt trời 5v-68x37mm. Mô hình có ưu điểm là kết cấu tạo gọn nhẹ, dễ chế tạo, dễ thi công lắp đặt, giá thành đầu tư thấp, dải thu nhận ánh sáng rất tốt không chỉ ở tại một địa điểm khảo sát mà ở nhiều địa điểm khác nhau, trong các môi trường địa lý khác nhau. Vì vậy loại mô hình này hoàn toàn có thể ứng dụng đại trà, chế tạo hàng loạt để người dân có thể dễ tiếp cận hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Tố Linh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 537 D6496S | 000022142 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |