Tính toán, thiết kế, chế tạo máy in 3D một đầu phun theo công nghệ FDM / (Record no. 4221)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01578nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22660 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | T494T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán, thiết kế, chế tạo máy in 3D một đầu phun theo công nghệ FDM / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thành Đạt, ... [và những người khác]; Người hướng dẫn: Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hương, Vũ Hoài Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 133 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu tính toán, thiết kế, chế tạo máy in 3D một đầu phun theo công nghệ FDM, Công nghệ in 3D là một trong những xu hướng phát triển của khoa học kỹ thuật, đang thu hút sự chú ý của hàng loạt các nước trên thế giới. Công nghệ in 3D hiện giờ đã không còn quá xa lạ với giới chuyên môn và người sử dụng trên toàn thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy in 3D một đầu phun theo công nghệ FDM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tính toán, thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Hoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Sỹ Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Đạt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hoài Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 T494T | 000020904 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |