Thiết kế chế tạo máy khoan gia công lỗ nhỏ sử dụng ổ khí quay / (Record no. 4213)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01197nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22652 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | V97H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đình Hoàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế chế tạo máy khoan gia công lỗ nhỏ sử dụng ổ khí quay / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đình Hoàn, Trương Duy Nam; Người hướng dẫn: Trương Minh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ công thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | •Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy khoan sử dụng ổ khí quay, mô phỏng sự phân bố áp suất và lực tác động trong quá trình ổ khí hoạt động. •Tính toán chế tạo ra máy khoan sử dụng ổ khí quay đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và gia công được các lỗ dưới 1mm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy khoan gia công lỗ nhỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế chế tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Duy Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Minh Đức |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 V97H | 000020910 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |