Thiết kế chế tạo máy cắt xốp tự động / (Record no. 4212)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01780nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22651 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | T685Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế chế tạo máy cắt xốp tự động / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Đạt, Ngô Văn Nam; Người hướng dẫn: Bùi Ánh Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | "Thiết kế, chế tạo máy cắt xốp tự động" là đồ án thiết thực giải quyết một số vấn đề còn tồn tại trong quá trình cắt xốp, ứng dụng công nghệ tự động hóa vào quá trình sản xuất cắt xốp, tổng hợp lại những vấn đề nảy sinh cần giải quyết nhằm cải thiện được chất lượng sản phẩm đầu ra cũng như nâng cao năng xuất lao động đạt hiệu quả cao: nhanh, chính xác, an toàn, giảm sức lao động thủ công, dễ sử dụng. Đồng thời, việc nghiên cứu thực hiện đồ án giúp học viên hiểu rõ hơn về một quy trình sản xuất; phương pháp cải tiến tự động hóa thành hệ thống sản xuất; củng cố lại các kiến thức đã học, áp dụng vào thực tiễn và kỹ năng sử dụng công cụ phần mềm hỗ trợ cho học tập, nghiên cứu và làm việc; tạo ra sản phẩm thực tế phục vụ cho đời sống, xã hội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế chế tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Ánh Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 T685Đ | 000020902 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |