Nghiên cứu, thiết kế và lập quy trình công nghệ điều khiển hàn sản phẩm trụ quả trạm ốp má CT12 trên robot hàn OSACOM 6800 / (Record no. 4211)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01291nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22650
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế và lập quy trình công nghệ điều khiển hàn sản phẩm trụ quả trạm ốp má CT12 trên robot hàn OSACOM 6800 /
Statement of responsibility, etc. Lê Thành Thắng, Lê Anh Tuấn, Nguyễn Văn Minh; Người hướng dẫn: Nguyễn Hữu Quang, Hoàng Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 48 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài nghiên cứu cung cấp các thông tin về cấu tạo và phương thức hoạt động của Robot hàn Osacom 6800 . Thiết kế và lập quy trình công nghệ điều khiển hàn sản phẩm trụ quả trám ốp má CT-12 trên Robot hàn Osacom 6800.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term công nghệ điều khiển hàn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Anh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Anh Tuấn
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Quang
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 L46T 000020912 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án