Kỷ luật không nước mắt : (Record no. 421)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01281nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14067 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 649.6 |
Item number | P492T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ luật không nước mắt : |
Remainder of title | Phương pháp giáo dục trẻ hiệu quả / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu phương pháp giáo dục trẻ một cách hiệu quả, thành công không sử dụng đòn roi hay mắng mỏ như xử trí theo cảm tính truyền thống qua một số trường hợp như: Không tôn trọng làm giảm hiệu quả dạy con, môi trường sống là mảnh đất ấm để trưởng thành, đừng nới rộng khoảng cách với con cái, dạy dỗ quá nghiêm khắc không phải là hiệu quả, giao tiếp phải "nghe nhiều hơn nói", trách phạt là một môn nghệ thuật, cách dẫn dắt trẻ đúng đắn, gạt bỏ những quan niệm giáo dục sai lầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dạy con |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục gia đình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 12000.00 | 649.6 P492T | 000000732 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 12000.00 | 649.6 P492T | 000000386 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 12000.00 | 649.6 P492T | 000001558 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |