Nghiên cứu cải tiến máy CNC laser 4 trục ứng dụng khả năng công nghệ của máy để gia công sản phẩm lưu niệm / (Record no. 4207)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01336nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22646 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | L46D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu cải tiến máy CNC laser 4 trục ứng dụng khả năng công nghệ của máy để gia công sản phẩm lưu niệm / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Dương, Phan Hồng Sơn ; Người hướng dẫn : Đặng Văn Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu nhằm mục đích đưa ra sản phẩm lưu niệm trên một máy CNC chính xác có thể vẽ tranh, khắc chữ trên gỗ, nhựa, giấy, da, vải, phục vụ cho mỹ nghệ, quà lưu niệm, tranh ảnh để bàn một cách tự động,nên nhóm đã quyết định thực hiện đề tài:" Cải tiến, tối ưu hóa và ứng dụng máy CNC laser 4 trục trong việc gia công các sản phẩm lưu niệm". |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu cải tiến máy CNC laser 4 trục |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Hồng Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Hòa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 L46D | 000020909 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |