Nghiên cứu thiết kế có cấu có khí chuyển đổi máy phay CNC 3 trục thành máy phay CNC 5 trục / (Record no. 4206)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01396nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22645 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4993C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế có cấu có khí chuyển đổi máy phay CNC 3 trục thành máy phay CNC 5 trục / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Văn Chiến ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Do có nhiều tính năng vượt trội nên giá máy phay CNC 5 trục rất đắt, vì vậy việc nghiên cứu, chế tạo để tạo ra máy phay CNC 5 trục là hết sức cần thiết. Khóa luận này tập trung nghiên cứu kết cấu, nguyên lí hoạt động và tính toán động học cụm cơ khí chuyển đổi, tính toán thiết kế cơ cấu cơ khí chuyển đổi từ máy phay CNC 3 trục SpectraLIGHT thành máy phay CNC 5 trục. Tìm hiểu về nguyên lý của cơ cấu, tính toán thiết kế và mô phỏng trên phần mềm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ khí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thiên Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Văn Chiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Vũ Dũng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 621.8 N4993C | 000022147 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |