Giáo trình kế toán doanh nghiệp : (Record no. 4205)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01196nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22216
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221859.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200811s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.9
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán doanh nghiệp :
Remainder of title Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, TH chuyên nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 285 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Hệ thống kế toán doanh nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra các loại hoạch toán cụ thể như tài sản cố định, nguyên vật liệu và nhiệm vụ, tiền lương và các khoản trích theo, chi phí kinh doanh và tính giá, thành phẩm tiêu thụ và thành phẩm, vốn bằng tiền và tiền vay, các nghiệp vụ đầu tư, lợi nhuận và phân phối lợi nhuận, báo cáo tài chính.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 70000.00 2 657.9 N4994H 000003445 12/07/2024 07/04/2023 1 12/03/2024 Giáo trình