Kinh tế học vi mô / (Record no. 420)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00946nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14066 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250116095713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.5 |
Item number | K619T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Thị Lệ Yên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế học vi mô / |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Thị Lệ Yên, Nguyễn Thị Thu Hà, Ngô Kim Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các khái niệm cơ bản của kinh tế học vi mô; lý thuyết về cung cầu, hành vi tiêu dùng, sản xuất, tối đa hoá lợi nhuận; mô hình thị trường cạnh tranh hoàn hảo và thị trường độc quyền... |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Kim Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 2 | 338.5 K619T | 000000385 | 15/07/2024 | 14/12/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 4 | 338.5 K619T | 000001003 | 15/07/2024 | 03/12/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 45000.00 | 338.5 K619T | 000001574 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |