Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành : (Record no. 4193)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01207nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22203 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200811s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | D6155K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Quốc Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành : |
Remainder of title | Luật kế toán, 10 chuẩn mực kế toán Việt Nam, thông tư hướng dẫn kế toán thực hiện chuẩn mực, sơ đồ kế toán doanh nghiệp theo chuẩn mực kế toán Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Quốc Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 437 tr. ; |
Dimensions | 25 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, các thông tư hướng dẫn kế toán thực hiện chuẩn mực kế toán, sơ đồ hướng dẫn kế toán theo chuẩn mực kế toán của Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chuẩn mực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 68000.00 | 343.597 D6155K | 000003465 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |