Giáo trình kế toán ngân hàng / (Record no. 4187)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00978nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22197 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200811s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 135.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.8333 |
Item number | G3489T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kế toán ngân hàng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thanh Hương, Vũ Thiện Thập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 703 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTS ghi: Học viện ngân hàng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những vấn đề chung về kế toán, kế toán các nghiệp vụ chủ yếu của NHTM và của NHNN, kế toán thanh toán vốn giữa các ngân hàng và báo cáo tài chính giữa các ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thiện Thập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 135000.00 | 657.8333 G3489T | 000003469 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |