Giáo trình kế toán máy / (Record no. 4185)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01037nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22195 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200811s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.028 |
Item number | G3489T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Xuân Tiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kế toán máy / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Xuân Tiên ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra cách thức tổ chức công tác kế toán trong điều kiện kế toán trên máy, phần mềm kế toán và tổ chức ứng dụng phần mềm kế toán trong doanh nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán máy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Toàn Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Bá Công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Xuân Tiên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 657.028 G3489T | 000003470 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |