Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / (Record no. 4183)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01172nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22193 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200811s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.610 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Liên... [và những ngươi khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cách thức tổ chức công tác kế toán hành chính sự nghiệp, kế toán tiền, vật tư, sản phẩm và tài sản cố định; kế toán các khoản thanh toán, nguồn chi phí, nguồn vốn cơ bản, các khoản thu, khoản chi và báo cáo tài chính. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành chính sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Bích Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách, Thị Hồng Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thị Phương Lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 55000.00 | 1 | 657.610 G3489T | 000003471 | 12/07/2024 | 22/01/2021 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |