Khổng tử tinh hoa / (Record no. 417)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00880nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14063
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221858.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 181.112
Item number Y901D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yu, Dan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khổng tử tinh hoa /
Statement of responsibility, etc. Yu Dan; Hoàng Phú Phương, Mai Sơn - biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những chân lý giản dị, những giá trị tinh túy, vĩnh hằng và minh triết nhất trong tư tưởng và triết lý sống của Khổng Tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Khổng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học phương Đông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Triết học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00 2 181.112 Y901D 000000973 15/07/2024 14/04/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 76000.00 1 181.112 Y901D 000000171 12/07/2024 08/01/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 76000.00 3 181.112 Y901D 000001522 09/08/2024 10/11/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập