Giáo trình thuế tiêu dùng / (Record no. 4168)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01049nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22175
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221858.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 336.271
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thuế tiêu dùng /
Statement of responsibility, etc. Vương Thị Thu Hiền ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr. ;
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm toàn bộ những vấn đề lý thuyết về thuế tiêu dùng, và nội dung của các chính sách thuế tiêu dùng hiện hành ở Việt Nam...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế tiêu dùng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Thị Thu Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Hoài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Hằng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   336.271 G3489T 000003500 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình