Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / (Record no. 4162)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01300nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22167
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221858.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number T685L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quí Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành long
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 329 tr. ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về kế toán tài chính doanh nghiệp. Nguyên tắc nội dung các phương pháp hạch toán: Hạch toán tài sản, hạch toán nguyên vật liệu, hạch toán chi phí sản xuất, hạch toán tiền, báo cáo tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thành Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thuận
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 63000.00 1 657.8333 T685L 000003504 12/07/2024 23/09/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập