Học nhanh excel và ứng dụng kế toán / (Record no. 4161)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00648nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22165 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221858.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200810s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.028 |
Item number | C1697T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Bá Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học nhanh excel và ứng dụng kế toán / |
Statement of responsibility, etc. | Cao bá Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 463 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Excel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 50000.00 | 3 | 1 | 657.028 C1697T | 000003539 | 11/11/2024 | 23/09/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |