Giáo trình kế toán quốc tế : (Record no. 4159)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00956nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22163 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221858.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200810s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 78.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 317.7(075.3) |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kế toán quốc tế : |
Remainder of title | Tài liệu dung cho sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, và các ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh có liên quan / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Phương ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 509 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên, Thị Đông |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Phương |
Relator term | ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 78000.00 | 2 | 317.7(075.3) G3489T | 000003540 | 12/07/2024 | 06/05/2022 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |