Giáo trình tài chính doanh nghiệp / (Record no. 4155)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01298nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22159
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.6401
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Kiệm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tài chính doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431 tr. ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về tài chính doanh nghiệp; Chi phí, doanh thu và lợi nhuận; Vốn kinh doanh, giá trị theo thời gian của tiền tỷ suất sinh lời và rủi ro, đầu tư dài hạn, chi phí sử dụng vốn, cổ tức của công ty cổ phần, nguồn tài trợ, kế hoạch hóa tài chính, vấn đề tài chính trong việc thực hiện phá sản doanh nghiệp...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch, Đức Hiển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 65000.00 1 338.6401 N4994K 000003476 12/07/2024 23/11/2022 1 12/03/2024 Giáo trình