Giáo trình phân tích kinh doanh / (Record no. 4153)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01343nam a22003737a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22157
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.7
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phân tích kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Công ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 348 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH kinh tế quốc dân - Viện kế toán kiểm toán
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về cơ sở lý luận của phân tích kinh doanHà Nội Hướng dẫn phân tích hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính cũng như tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Bích Chi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Mai Chi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Nhu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Vân Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Cẩm Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Công
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Năng Phúc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 1 338.7 G3489T 000024127 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 25/05/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000024128 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 1 338.7 G3489T 000024129 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình 28/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000024130 11/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000027885 11/07/2024 9 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000027886 15/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000027887 15/07/2024 11 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000027888 15/07/2024 12 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000003543 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000022602 09/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000022603 09/08/2024 7 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   338.7 G3489T 000026899 09/08/2024 8 12/03/2024 Giáo trình