Giáo trình thị trường chứng khoán / (Record no. 4152)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00935nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22156 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221857.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200810s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.642 |
Item number | B1221H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bạch, Đức Hiển |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thị trường chứng khoán / |
Statement of responsibility, etc. | Bach Đức Hiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 295 tr. ; |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các nội dung kiến thức về chứng khoán và thị trường chứng khoán phù hợp với thực tế, đáp ứng nhu cầu thị trường tài chính... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chứng khoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 55000.00 | 5 | 332.642 B1221H | 000003478 | 15/07/2024 | 30/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |