Hạch toán kế toán doanh nghiệp thương mại : (Record no. 4149)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01130nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22153
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number H1151T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hạch toán kế toán doanh nghiệp thương mại :
Remainder of title Kế toán doanh nghiệp kinh doanh thương mại nội địa và xuất nhập khẩu các chuẩn mực kế toán mới /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Công ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Trường ĐH Thương mại - ĐH KTQD
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về lý thuyết hạch toán kế toán, các chế độ tài chính kê toán hiện hành, đồng thời đưa ra các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạch toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Công
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 60000.00 3 657 H1151T 000003545 12/07/2024 28/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập