Ngân hàng câu hỏi trác nghiệm và bài tập tổng hợp Nguyên lý kế toán / (Record no. 4148)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22152
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.0711
Item number P492D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Đức Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngân hàng câu hỏi trác nghiệm và bài tập tổng hợp Nguyên lý kế toán /
Statement of responsibility, etc. Phan Đức Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 510 tr. ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học quốc gia TP. HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Củng cố lại nội dung cơ bản về kế toán, câu hỏi trắc nghiệm, đáp án. Bài tập ứng dụng , bài tập tự giải ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập tổng hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đề thi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 56500.00 2 657.0711 P492D 000003480 12/07/2024 21/04/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập