Giáo trình lý thuyết Tài chính - Tiền tệ / (Record no. 4137)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22140
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.01
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Tài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết Tài chính - Tiền tệ /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Tài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr. ;
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vận dụng công cụ, mô hình, chính sách tài chính - tiền tệ luôn có vị trí xung lực ấn nts đối với nền kinh tế quốc gia. Những nguyên lý sơ đẳng về tài chính - tiền tệ dần phải trở thành nhu cầu bức xúc không chỉ cho các nhà hoach định chính sách, doanh nhân, mà còn cho cả cộng đồng xã hội có liên quan đến tiết kiệm và đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính tiền tệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 36000.00 1 332.01 N4994T 000003485 15/07/2024 28/09/2022 1 12/03/2024 Giáo trình