Kiểm toán nội bộ : (Record no. 4136)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01041nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22139
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 189.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.458
Item number T3484V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thịnh, Văn Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiểm toán nội bộ :
Remainder of title Sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Thịnh Văn Vinh, Phạm Tiến Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 523 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiểm tra những rủi ro mà tổ chức có thể gặp phải, xem xét sự hoàn thiện của hệ thống, nhằm kiểm soát ngăn ngừa những rủi ro ở những nơi có thể xảy ra và đảm bảo rằng hệ thống kiểm soát được thực hiện đúng như dự kiến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiển toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nội bộ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tiến Hưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 189000.00   657.458 T3484V 000003486 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 189000.00   657.458 T3484V 000003481 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 189000.00   657.458 T3484V 000003509 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập