Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp / (Record no. 4132)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a22004217a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22134
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.6041
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Cơ ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 362 tr. ;
Dimensions 24 cm
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các lớp không chuyên ngành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm, Thị Thà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Thu Hường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Thu Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Quyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Cơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Viết Thựu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 45000.00   338.6041 G3489T 000003488 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình