Câu hỏi và bài tập quản trị ngân hàng : (Record no. 4130)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01273nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22132
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.120
Item number C31H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Câu hỏi và bài tập quản trị ngân hàng :
Remainder of title Tài liệu lưu hành nội bộ /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thị Kim Hảo ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Dân tộc,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giúp học viên củng cố kiến thức lý luận và từng bước tiếp cận thực tiễn, thông qua việc xử lý các bài tập tình huống gắn liền với thực tế hoạt động quản trị ngân hàng thương mại Việt Nam..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Dương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thu Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thu Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Kim Hảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Thu Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Hoàng Yến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00   332.120 C31H 000003489 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập