Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại / (Record no. 4128)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01349nam a22003857a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22130
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 74.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.12
Item number Q256T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Dờn, ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Phương Đông,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan và nội dung cụ thể trong quản trị ngân hàng như quản trị rủi ro, vốn, tài sản nợ, tài chính trong kinh doanh ngân hàng, cùng với đó là quản trị nhân lực và các yếu tố liên quan khác.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hà Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Dờn
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Trọng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thầy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Phúc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 74000.00   332.12 Q256T 000002580 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập