Giáo trình quản lý tài chính công / (Record no. 4126)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00957nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22128
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200810s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.407
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản lý tài chính công /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Khoan
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất, dùng cho sinh viên các khối không thuộc chuyên ngành quản lý tài chính công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346 tr. ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Tiến Hanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Du
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Thúy Nguyệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Khoan
Relator term Chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 45000.00   352.407 G3489T 000003491 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình