Kế toán chi phí giá thành : (Record no. 4120)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22122
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200808s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.42
Item number P492D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Đức Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán chi phí giá thành :
Remainder of title Dùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học các trường khối ngành kinh tế, ngân hàng, ngoại thương, quản trị kinh doanh,...) /
Statement of responsibility, etc. Phan Đức Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 549 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: ĐH Quốc gia TP HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về kế toán doanh nghiệp, chi phí và phân loại chi phí, kế toán các yếu tố quá trình sản xuất, chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm cùng các yếu tố then chốt khác.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi phí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá thành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 68500.00   657.42 P492D 000003561 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình