Khởi nghiệp với 100 đô la : (Record no. 412)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01186nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14058 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 89.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.11 |
Item number | K5284N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Guillebeau, Chris |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khởi nghiệp với 100 đô la : |
Remainder of title | Phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai / |
Statement of responsibility, etc. | Chris Guillebeau; Lê Thị Minh Hà - dịch, Hồng Tú , Thanh Huyền - h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những bí quyết giúp bạn thành công trong sự nghiệp kinh doanh. Đưa ra những lời khuyên thực tế về việc khởi nghiệp từ niềm đam mê của bản thân. Tác giả chỉ dẫn cho bạn từng bước một thông qua việc ông và rất nhiều người khác đã biến đam mê thành lợi nhuận như thế nào... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 8 | 658.11 K5284N | 000000780 | 10/04/2025 | 04/04/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 5 | 658.11 K5284N | 000000781 | 15/07/2024 | 21/05/2020 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 89000.00 | 658.11 K5284N | 000001467 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |