Kế toán tài chính căn bản : (Record no. 4113)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01487nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22115
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200808s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047911912 :
Terms of availability 106.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number K19T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tài chính căn bản :
Remainder of title Lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Phạm Đức Cường ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 334
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức sâu rộng về chuyên ngành kế toán tài chính: kế toán trong doanh nghiệp, các nghiệp vụ kế toán, hệ thống sổ kế toán, kế toán tài sản cố định, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Căn băn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Dũng
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pham, Đức Cường
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế Hùng
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mạnh Dũng
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 106000.00   657.8333 K19T 000003566 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập