Hướng dẫn mới về kê khai thuế GTGT và thuế TNDN : (Record no. 4106)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00790nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22108
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200808s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 317.7
Item number H928D
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục thuế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn mới về kê khai thuế GTGT và thuế TNDN :
Remainder of title Theo thông tư 20/2011/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành luật quản lý thuế /
Statement of responsibility, etc. Tổng cục thuế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế TNDN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế GTGT
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 100000.00   317.7 H928D 000003578 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập