Giáo trình kinh tế học vi mô : (Record no. 4102)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22103
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200808s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number V97D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Kim Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế học vi mô :
Remainder of title Dùng trong các trường Đại học, cao đẳng khối kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Vũ Kim Dung, Phạm Văn Minh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần thứ 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr. ;
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về kinh tế học vi mô, cung cầu, lý thuyết về hành vi người tiêu dùng, cạnh tranh độc quyền, vai trò chính phủ trong nền kinh tế thị trường, ảnh hưởng của các yếu tố tới sự cân bằng của thị trường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Minh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   338.5 V97D 000002352 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình