Giáo trình kinh tế thương mại / Dùng cho chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / (Record no. 4098)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01326nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22099
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200808s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế thương mại / Dùng cho chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Đặng Đình Đào ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề cơ bản về phát triển thương mại, dịch vụ , sự hình thành thị trường hàng hóa, dịch vụ ở nước ta. Đặc điểm và hướng phát triển một số ngành thương mại, dịch vụ cơ bản: dịch vụ bán hàng, dịch vụ trong hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ du lịcHà Nội.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh Tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quang Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Đào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Bảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000012619 15/07/2024 8 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000011342 15/07/2024 9 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000011335 15/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000003592 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000003593 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00 4 330 G3489T 000004552 11/02/2025 3 12/03/2024 Giáo trình 3 15/04/2025 11/02/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000004553 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000004554 09/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   330 G3489T 000004555 09/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00 1 330 G3489T 000004556 09/08/2024 7 12/03/2024 Giáo trình     16/12/2022