Tương lai của quản trị / (Record no. 4095)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01163nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22094
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200808s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number T837L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tương lai của quản trị /
Statement of responsibility, etc. Gary Hamel, ... [và những người khác]
246 04 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title The future of management
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 402 tr. ;
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Tấm bản đồ dẫn đường cho các nhà quản trị thể kỷ XXI
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặt ra các câu hỏi về việc đổi mới quản trị, tầm quan trọng, đổi mới trong hành động, tương lai của quản trị trong hình dung và hành động cụ thể.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tương lai
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Anh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Breen, Bill
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hamel, Gary
Relator term Chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   658 T837L 000002336 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   658 T837L 000003355 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00   658 T837L 000004323 07/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00   658 T837L 000004324 07/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00   658 T837L 000004325 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập