Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ : (Record no. 4094)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01296nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22093 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200808s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 138.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Nhiệm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ : |
Remainder of title | Tài khoản - Phương pháp hạch toán - bài tập - Lập báo cáo tài chính / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Nhiệm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung theo Quyết định số: 167/2000/QĐ - BTC ngày 25-10-2000 của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 707 tr. ; |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những kiến thức cơ bản trong kinh doanh thương mại, dịch vụ theo cơ chế thị trường. Hướng dẫn thực hành ghi sổ kế toán, hạch toán, phương pháp lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hạch toán kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 138000.00 | 657 N4994N | 000002186 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |