Chỉ số và đầu tư chứng khoán : (Record no. 4092)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22091
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200808s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.63
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chỉ số và đầu tư chứng khoán :
Remainder of title Phương pháp hiệu quả và an toàn của các quỹ và nhà đầu tư chuyên nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Nam, Tô Ngọc Hưng, Vũ Đức Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 111 tr. :
Other physical details minh hoạ ;
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các khái niệm cơ bản về chỉ số và đầu tư chứng khoán. Thị trường chứng khoán Việt Nam và các chỉ số. Giới thiệu bộ chỉ số tài chính Việt Nam. Các phương pháp đầu tư thao danh mục chỉ số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chỉ số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư chúng khoán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Ngọc Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đức Nghĩa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 9500.00   332.63 N4994N 000003615 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 9500.00   332.63 N4994N 000003616 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 9500.00   332.63 N4994N 000003617 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 9500.00   332.63 N4994N 000002263 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập