Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / (Record no. 4088)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01334nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22087 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200808s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 21.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.507 |
Item number | P491M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 155 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về kinh tế học vi mô. Những kiến thức cơ bản về cung cầu, co giãn, hành vi người tiêu dùng, hành vi người sản xuất, chi phí, lợi nhuận, cạnh tranh, độc quyền... Thị trường yếu tố sản xuất. Hạn chế của kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chọn lọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế vi mô |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Đình Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đàm, Thái Sơn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 21000.00 | 5 | 338.507 P491M | 000003627 | 14/01/2025 | 11/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 21000.00 | 3 | 338.507 P491M | 000003624 | 12/07/2024 | 30/01/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 21000.00 | 338.507 P491M | 000005395 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 21000.00 | 338.507 P491M | 000005396 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |